Characters remaining: 500/500
Translation

divinyl ether

Academic
Friendly

Từ "divinyl ether"

Định nghĩa: "Divinyl ether" một chất lỏng dễ cháy, không màu dễ bay hơi. thường được sử dụng làm thuốc xông gây mê trong ngành y tế.

Giải thích: - "Divinyl ether" một hợp chất hữu cơ cấu trúc hóa học đặc biệt, bao gồm hai nhóm vinyl (-CH=CH2) một nhóm ether (R-O-R'). đặc tính dễ bay hơi, nghĩa có thể chuyển từ trạng thái lỏng sang khí một cách nhanh chóng. Do tính chất này, được dùng trong các ứng dụng y tế, đặc biệt để gây mê.

dụ sử dụng: 1. Cách sử dụng cơ bản: - "The anesthesiologist used divinyl ether to induce anesthesia in the patient." (Bác sĩ gây mê đã sử dụng divinyl ether để gây mê cho bệnh nhân.)

Biến thể của từ: - "Divinyl" có thể được sử dụng để mô tả các hợp chất khác chứa nhóm vinyl. - "Ether" trong ngữ cảnh hóa học thường chỉ đến các hợp chất cấu trúc tương tự.

Từ gần giống đồng nghĩa: - "Ether" có thể chỉ đến các hợp chất hữu cơ tính chất tương tự, nhưng không phải tất cả ether đều divinyl ether. - "Anesthetic" (thuốc gây mê) có thể được xem như một từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh nhưng không chỉ định riêng cho divinyl ether.

Idioms Phrasal Verbs: - Không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "divinyl ether", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ như "put under anesthesia" (gây mê) xuất hiện trong ngữ cảnh y tế.

Lưu ý: - Khi sử dụng "divinyl ether," bạn nên chú ý đến các vấn đề an toàn một chất dễ cháy có thể gây hại nếu không được xử lý đúng cách.

Noun
  1. chất lỏng dễ cháy, không màu, dễ bay hơi được dùng làm thuốc xông gây mê

Comments and discussion on the word "divinyl ether"